Có 2 kết quả:

千里馬 qiān lǐ mǎ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄇㄚˇ千里马 qiān lǐ mǎ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ten thousand mile horse
(2) fine steed

Bình luận 0